Trong lịch sử Trung Quốc, thời kỳ Tam Quốc là một giai đoạn đầy biến động với những cuộc chiến tranh liên miên và sự trỗi dậy của nhiều anh hùng hào kiệt. Giữa bối cảnh ấy, có một nhân vật đã trở thành biểu tượng của trí tuệ và tài năng quân sự, đó chính là Gia Cát Lượng. Vậy Gia Cát Lượng là ai? Vì sao ông được coi là một nhân vật huyền thoại? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết này.
Gia Cát Lượng là ai?
Gia Cát Lượng (181 – 234), còn được gọi là Khổng Minh, hiệu Ngọa Long, là một chiến lược gia, chính khách và nhà ngoại giao tài ba trong lịch sử Trung Quốc. Ông đóng vai trò quan trọng trong việc lập nên nhà Thục Hán thời Tam Quốc và từng giữ chức Thừa tướng.
Mặc dù là nhân vật có thật trong lịch sử, hình tượng của Khổng Minh Gia Cát Lượng được khắc họa rõ nét và phổ biến rộng rãi qua tác phẩm tiểu thuyết “Tam Quốc diễn nghĩa” của La Quán Trung.

Đôi nét tiểu sử về cuộc đời của Gia Cát Lượng
Sau khi đã biết Gia Cát Lượng là ai, chúng ta hãy cùng điểm sơ qua về tiểu sử cuộc đời ông. Gia Cát Lượng chào đời vào năm 181 tại vùng Dương Đô, thuộc Từ Châu (ngày nay là huyện Nghi Nam, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc). Ông là con thứ hai trong gia đình có ba anh em. Khi lên 12 tuổi, ông mất cả cha lẫn mẹ và phải sống nhờ nhà chú ruột.
Đến năm 25 tuổi, Gia Cát Lượng kết hôn với Hoàng Nguyệt Anh, một người phụ nữ được cho là có ngoại hình kém sắc và từng được xếp vào danh sách “Ngũ xú Trung Hoa” (năm người phụ nữ được cho là xấu nhất trong lịch sử Trung Quốc). Hai vợ chồng có một người con trai tên là Gia Cát Chiêm.
Năm 27 tuổi, Gia Cát Lượng được Lưu Bị mời về làm quân sư với mục tiêu khôi phục nhà Hán. Trong suốt thời gian hỗ trợ Lưu Bị, ông đã lập nhiều công lao to lớn, góp phần xây dựng nên nền móng vững chắc cho nhà Thục Hán. Một trong những thành tựu nổi bật nhất của ông là thúc đẩy liên minh giữa Thục và Ngô để đối phó với Tào Ngụy, qua đó tạo nên cục diện thế chân vạc trong thời kỳ Tam Quốc.
Sau khi Lưu Bị qua đời vào năm 223, Gia Cát Lượng tiếp tục tận trung với nhà Thục Hán, trở thành người phò tá Lưu Thiện – con trai của Lưu Bị, với mục tiêu khôi phục cơ nghiệp nhà Hán. Trong giai đoạn này, ông đã chỉ huy năm cuộc Bắc phạt nhằm đánh bại Tào Ngụy, tuy nhiên, tất cả đều không đạt được thắng lợi như mong muốn.
Năm 234, khi đang chuẩn bị cho chiến dịch Bắc phạt lần thứ sáu, Gia Cát Lượng lâm bệnh nặng và qua đời ở tuổi 53.

Công lao to lớn của Gia Cát Lượng dưới thời Thục Hán
Bên cạnh thắc mắc Gia Cát Lượng là ai, nhiều người cũng rất muốn biết về công lao to lớn của người đàn ông này cho triều Thục Hán. Gia Cát Lượng được biết đến như một người trung thành tuyệt đối với Lưu Bị, luôn tận tụy phò tá vị minh quân mà ông đã lựa chọn. Dưới sự trợ giúp của Gia Cát Khổng Minh, Lưu Bị đã từng bước xây dựng nền tảng vững chắc cho nhà Thục Hán.
Lưu Bị có cơ hội biết đến Gia Cát Lượng nhờ sự giới thiệu của Tư Mã Huy trong một cuộc trò chuyện về thời cuộc. Khi nghe đến danh tiếng của Ngọa Long – Gia Cát Khổng Minh và Phượng Sồ – Bàng Thống, ông mong muốn được diện kiến. Tư Mã Huy khuyên Lưu Bị nên đến gặp Gia Cát Lượng và đích thân đưa ông đến tận nơi.
Không chỉ Tư Mã Huy, mà cả Từ Thứ – một mưu sĩ được Lưu Bị tín nhiệm – cũng khuyến khích ông tìm đến Gia Cát Lượng. Điều này càng khiến Lưu Bị thêm khao khát có được sự trợ giúp của vị quân sư tài ba này.
Khi ấy, Lưu Bị đã 47 tuổi, trong khi Gia Cát Lượng chỉ mới 27. Dù chênh lệch tuổi tác đáng kể, Lưu Bị không ngại hạ mình, lặn lội đến tận Long Trung để mời Gia Cát Lượng giúp sức. Theo truyền thuyết, phải đến lần thứ ba thì ông mới có cơ hội diện kiến. Trong cuộc gặp gỡ này, Gia Cát Lượng đã trình bày “Long Trung kế”, khiến Lưu Bị vô cùng tâm đắc.
Lưu Bị xem Gia Cát Lượng là nhân tố quan trọng nhất trong sự nghiệp của mình. Ông từng nói: “Có được Khổng Minh như cá gặp nước vậy”. Sự xuất hiện của Gia Cát Lượng chính là nền tảng quan trọng giúp Lưu Bị gây dựng cơ nghiệp cho nhà Thục Hán. Nhờ tài thao lược của ông, thế cục Tam Quốc dần được định hình với ba thế lực: Thục, Ngụy và Ngô.

Năm 208, quân Tào tiến đến Kinh Châu. Khi Lưu Biểu qua đời, con trai ông là Lưu Tông quyết định đầu hàng Tào Tháo. Lưu Bị cùng gia quyến và các mưu sĩ, trong đó có Gia Cát Lượng, vội vàng rút lui về Giang Lăng.
Trước đó, Gia Cát Lượng từng khuyên Lưu Bị nên đánh chiếm Kinh Châu để giành quyền kiểm soát khu vực này. Tuy nhiên, Lưu Bị không nỡ ra tay, khiến quân Tào có cơ hội truy đuổi gắt gao. Trước tình thế nguy cấp, Gia Cát Lượng đề xuất liên minh với Tôn Quyền – lãnh chúa Đông Ngô. Khi Lỗ Túc đến gặp, Lưu Bị lập tức đồng ý để Gia Cát Lượng theo ông ta sang Đông Ngô thương thuyết.
Lúc này, Tôn Quyền đã có ý định chống Tào, nhưng vẫn do dự trong việc liên minh với Lưu Bị. Nhận thấy điều này, Gia Cát Lượng dùng kế khích tướng, thuyết phục Tôn Quyền đưa ra quyết định cuối cùng. Nhờ vậy, liên minh Thục – Ngô chính thức hình thành.
Hai bên phối hợp tác chiến trong trận Xích Bích và Giang Lăng vào năm 208 – 209. Theo sử sách, Gia Cát Lượng chủ yếu đóng vai trò ngoại giao và tham mưu chính trị cho Thục Hán hơn là chỉ huy quân sự trực tiếp. Tuy nhiên, nhờ tài mưu lược của ông, Lưu Bị có được bốn quận ở phía Nam mà không hao tổn quá nhiều binh lực, trong khi Đông Ngô chỉ giành được ba quận ở Kinh Châu nhưng phải chịu tổn thất đáng kể.
Gia Cát Lượng học hỏi rất nhiều từ các danh tướng như Chu Du và Lỗ Túc – những người đã có hơn 15 năm kinh nghiệm binh nghiệp, trong khi ông khi đó mới chỉ có một năm tham chính.
Trong “Tam Quốc diễn nghĩa” của La Quán Trung, Gia Cát Lượng được khắc họa như một thừa tướng có tài năng siêu việt, có thể tiên đoán tương lai, điều khiển thời tiết, thậm chí dùng lời nói để khiến đối thủ mất mạng. Ông giúp Lưu Bị củng cố thế lực ở phía Nam, đảm bảo sự ổn định chính trị và mở rộng lãnh thổ bằng nhiều chiến dịch quân sự.
Ngày nay, tài năng quân sự của Gia Cát Lượng vẫn là chủ đề được thảo luận rộng rãi trong giới nghiên cứu lịch sử và các diễn đàn học thuật. Dù có nhiều ý kiến trái chiều, phần lớn các học giả đều đồng ý rằng ông là một người khiêm nhường, tận tụy và cẩn trọng trong mọi quyết sách. Tuy nhiên, những chiến công của ông không hẳn “xuất quỷ nhập thần” như hình ảnh được tô vẽ trong truyền thuyết hay tiểu thuyết “Tam Quốc diễn nghĩa”.

Gia Cát Lượng và Tư Mã Ý – Ai kiệt xuất hơn?
Ngoài Chu Du, Tư Mã Ý cũng được xem là đối thủ ngang tài ngang sức và là kỳ phùng địch thủ lớn nhất của Gia Cát Lượng. Nếu Gia Cát Lượng được ví như “Ngọa Long” thì Tư Mã Ý cũng được gọi là “Chúng Hổ”, thể hiện rõ sự ngang tài giữa hai nhân vật kiệt xuất này.
Một trong những cuộc đấu trí nổi tiếng nhất giữa họ chính là trận “Không thành kế” ở Tây Thành. Khi đó, Tư Mã Ý đang nắm trong tay 150.000 quân tinh nhuệ, trong khi Gia Cát Lượng chỉ có khoảng 2.500 quân sĩ phòng thủ trong thành.
Trước tình thế nguy cấp, Gia Cát Lượng không hề hoảng sợ mà chọn cách mở toang cổng thành, ngồi trên tường thành điềm nhiên gảy đàn. Sau khi nghe tiếng đàn và suy xét kỹ lưỡng, Tư Mã Ý quyết định rút quân, vì nghi ngờ đây là một cái bẫy được sắp đặt sẵn.
Nhờ mưu kế này, Gia Cát Lượng đã chiến thắng mà không cần giao chiến. Tuy nhiên, không thể chỉ dựa vào một trận đấu trí để đánh giá toàn bộ thực lực của cả hai.
Trên thực tế, dù đã năm lần dẫn quân Bắc phạt và đối đầu nhiều năm với Tư Mã Ý, nhưng Gia Cát Lượng vẫn không thể đạt được mục tiêu của mình. Điều này phần nào chứng minh tài năng quân sự xuất sắc của Tư Mã Ý.
Nếu vẫn còn nghi ngờ về thực lực của Tư Mã Ý, hãy nhìn nhận đánh giá của Tôn Quyền. Khi hay tin Gia Cát Lượng qua đời ở Gò Ngũ Trượng, Tôn Quyền đã thốt lên rằng: “Tư Mã Công thiện dụng binh, biến hóa như thần, sở hướng vô tiền”, ca ngợi khả năng cầm quân thần sầu của Tư Mã Ý, thậm chí còn vượt trội so với Gia Cát Lượng.

Gia Cát Lượng chết như thế nào?
Gia Cát Lượng trút hơi thở cuối cùng tại Gò Ngũ Trượng do bệnh tật, nhưng nguyên nhân cụ thể dẫn đến sự ra đi của ông vẫn chưa được ghi chép rõ ràng.
Một số nhà nghiên cứu cho rằng ông mắc bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa. Trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa”, Gia Cát Lượng nhiều lần bị miêu tả thổ huyết, có thể đây là dấu hiệu của bệnh loét dạ dày. Căn bệnh này có thể xuất phát từ lối sống thiếu khoa học, làm việc quá sức và chế độ ăn uống, nghỉ ngơi không điều độ.
Bên cạnh đó, nhiều ý kiến cho rằng áp lực từ những lần Bắc phạt không thành công đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của ông. Việc chứng kiến những vị tướng trung thành lần lượt qua đời, đặc biệt là sự ra đi của Triệu Vân, cũng là cú sốc lớn đối với ông. Những tổn thất này đã khiến thể trạng vốn suy yếu của ông càng thêm trầm trọng.
Vào cuối tháng 8 năm 234, Gia Cát Lượng qua đời trên giường bệnh. Ông được an táng tại núi Định Quân.

Xem thêm: Newyear Là Ai? Cái Kết Của Cặp Đôi Mỹ Nam Hot Nhất Xứ Thái
Gia Cát Lượng là ai chúng ta đều đã có câu trả lời. Không chỉ là một nhà chiến lược quân sự tài ba mà ông còn là một nhà chính trị, nhà ngoại giao xuất sắc. Ông đã dành cả cuộc đời mình để phò tá Lưu Bị, xây dựng và củng cố nhà Thục Hán. Dù không thể thống nhất Trung Quốc, nhưng những đóng góp của ông đã được lịch sử ghi nhận và tôn vinh. Gia Cát Lượng mãi mãi là một nhân vật huyền thoại trong lòng người dân Trung Quốc và là nguồn cảm hứng cho hậu thế.