Trong dòng chảy lịch sử Việt Nam hiện đại, có những nhà lãnh đạo đã để lại dấu ấn sâu đậm, định hình vận mệnh của dân tộc. Một trong số đó là cố Tổng Bí thư Lê Duẩn. Vậy Lê Duẩn là ai? Bài viết này sẽ đi sâu vào tiểu sử, quá trình hoạt động cách mạng và những đóng góp to lớn của đồng chí Lê Duẩn đối với sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước.
Lê Duẩn là ai?
Lê Văn Nhuận, người được biết đến rộng rãi với bí danh Anh Ba, chính là Lê Duẩn. Ông sinh vào ngày 7 tháng 4 năm 1907 và qua đời ngày 10 tháng 7 năm 1986. Trong sự nghiệp chính trị của mình, ông giữ chức vụ Bí thư Thứ nhất của Đảng Lao động Việt Nam từ năm 1960 đến năm 1976. Sau đó, ông trở thành Tổng Bí thư của Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam từ năm 1976 cho đến khi mất.
Với thời gian tại vị kéo dài 25 năm và 303 ngày, Lê Duẩn giữ kỷ lục là Tổng Bí thư có thời gian nắm quyền lâu nhất. Một số đánh giá cho rằng, sau khi đất nước Việt Nam thống nhất, ông là nhà lãnh đạo có quyền lực và tầm ảnh hưởng lớn nhất trong chính trường Việt Nam.

Con đường hoạt động chính trị của đồng chí Lê Duẩn
Sau khi đã biết Lê Duẩn là ai, ta hãy cùng khám phá về cuộc đời hoạt động chính trị đầy thăng trầm của đồng chí Lê Duẩn.
Được sinh ra trong một gia đình lao động có truyền thống yêu nước sâu sắc, ông Lê Duẩn sớm tiếp thu tư tưởng cách mạng. Năm 1928, ông gia nhập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên và đến năm 1930, ông trở thành một trong những thành viên đầu tiên của Đảng ta.
Năm 1931, ông tham gia và đảm nhiệm vị trí Ủy viên Ban Tuyên huấn của Xứ ủy Bắc Kỳ, dưới sự phụ trách của ông Trịnh Đình Cửu. Tuy nhiên, ngày 20 tháng 4 năm 1931, do sự phản bội, ông bị chính quyền thực dân Pháp bắt giữ tại Hải Phòng. Ông bị kết án 20 năm tù khổ sai và trải qua nhiều nhà tù khác nhau như Hà Nội, Sơn La và Côn Đảo. Tại những nhà tù này, ông cùng với nhiều đồng chí cộng sản đã lãnh đạo các cuộc đấu tranh chống lại chế độ giam cầm khắc nghiệt và tổ chức các hoạt động học tập chính trị.
Năm 1936, nhờ cuộc đấu tranh mạnh mẽ của nhân dân Việt Nam và thắng lợi của Mặt trận Bình dân tại Pháp, chính quyền thực dân Đông Dương buộc phải ân xá cho nhiều tù nhân chính trị cộng sản, trong đó có ông Lê Duẩn. Sau khi ra tù, ông tích cực hoạt động cách mạng tại các tỉnh miền Trung, triển khai chủ trương của Trung ương Đảng về việc thành lập Mặt trận Dân chủ Đông Dương nhằm tập hợp và động viên quần chúng đấu tranh chống lại các thế lực phản động thuộc địa, chống nguy cơ phát xít và chiến tranh.
Tháng 4 năm 1938, theo quyết định của Hội nghị toàn thể Ban Chấp hành Trung ương (tháng 3 năm 1938), Xứ ủy Trung Kỳ được tái lập, do ông Nguyễn Chí Diểu làm Bí thư. Cuối năm 1938, ông Nguyễn Chí Diểu lâm bệnh nặng và qua đời, ông Lê Duẩn được chỉ định giữ chức Bí thư Xứ ủy Trung Kỳ. Sự hoạt động năng nổ của ông Lê Duẩn đã đóng góp quan trọng vào việc thúc đẩy cao trào đấu tranh sôi nổi trên cả nước.
Năm 1939, ông Lê Duẩn được bầu vào Ban Thường vụ Trung ương Đảng và cuối năm đó, ông cùng với Tổng Bí thư Nguyễn Văn Cừ chủ trì Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trung ương Đảng. Tại hội nghị này, Đảng đã quyết định thành lập Mặt trận Phản đế Đông Dương thay thế Mặt trận Dân chủ Đông Dương, đánh dấu bước chuyển hướng trong cuộc đấu tranh cách mạng sang một giai đoạn mới.
Vào rạng sáng ngày 17 tháng 1 năm 1940, ông Lê Duẩn và Tổng Bí thư Nguyễn Văn Cừ bị mật thám bắt giữ tại số nhà 312 đường Nguyễn Tấn Nghiệm (nay là đường Trần Đình Xu, Thành phố Hồ Chí Minh). Ông bị kết án 5 năm tù giam và 10 năm quản thúc, sau đó bị đày ra Côn Đảo lần thứ hai cho đến khi Cách mạng Tháng Tám năm 1945 thành công. Sau đó, ông được Đảng và Chính phủ đón về đất liền và tham gia vào cuộc kháng chiến ở Nam Bộ.
Năm 1946, ông Lê Duẩn ra Hà Nội và làm việc bên cạnh Chủ tịch Hồ Chí Minh, góp phần cùng Trung ương Đảng chuẩn bị cho cuộc kháng chiến chống Pháp. Cuối năm 1946, ông được Chủ tịch Hồ Chí Minh và Trung ương Đảng cử vào lãnh đạo cuộc kháng chiến ở Nam Bộ.
Tại Đại hội lần thứ II của Đảng năm 1951, ông được bầu vào Ban Chấp hành Trung ương và Bộ Chính trị. Từ năm 1946 đến năm 1954, với vai trò Bí thư Xứ ủy, rồi Bí thư Trung ương Cục miền Nam, ông đã lãnh đạo Đảng bộ miền Nam tổ chức cuộc kháng chiến ở Nam Bộ và thực hiện cải cách ruộng đất tại các vùng giải phóng.
Từ năm 1954 đến năm 1957, sau khi Hiệp định Genève được ký kết, ông Lê Duẩn ở lại miền Nam để lãnh đạo phong trào cách mạng. Trong những năm tháng đầy khó khăn này, ông đã sống giữa nhân dân, được quần chúng bảo vệ, từ các vùng nông thôn xa xôi đến trung tâm các thành phố để củng cố các cơ sở cách mạng, chuẩn bị cho cuộc chiến chống Mỹ.
Trong thời gian này, ông cũng đã hoàn thành bản “Đề cương cách mạng miền Nam”. Bản đề cương này được ông Lê Duẩn, khi còn là Bí thư Xứ ủy Nam Bộ, chuẩn bị trong nhiều năm, đặc biệt là vào cuối năm 1955 tại Cà Mau và Bến Tre, và cuối cùng được ông hoàn thiện vào năm 1956 tại Sài Gòn.
“Đề cương cách mạng miền Nam” đã vạch ra phương hướng phát triển của cách mạng miền Nam trong giai đoạn tiếp theo, khẳng định rằng: “Để chống lại Mỹ – Diệm, người dân miền Nam chỉ có con đường cứu nước và tự giải phóng mình, đó là con đường cách mạng. Không có bất kỳ con đường nào khác ngoài con đường cách mạng.”
Năm 1957, Trung ương Đảng đã cử ông Lê Duẩn lãnh đạo công việc chung của Đảng bên cạnh Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Đến năm 1960, tại Đại hội lần thứ III của Đảng, thay mặt Ban Chấp hành Trung ương, ông Lê Duẩn đã trình bày Báo cáo chính trị, trong đó đề ra hai chiến lược cách mạng: “Tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc, hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trong cả nước, đấu tranh thực hiện thống nhất đất nước”. Tại Đại hội này, ông được tái bầu vào Ban Chấp hành Trung ương, được bầu vào Bộ Chính trị và giữ chức Tổng Bí thư (Bí thư thứ nhất).

Tổng Bí thư Lê Duẩn lèo lái con thuyền cách mạng Việt Nam
Bên cạnh thắc mắc Lê Duẩn là ai, nhiều người cũng tò mò về công lao to lớn của ông đối với cách mạng Việt Nam.
Trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ cứu nước đầy gian khổ, với vai trò Bí thư thứ nhất của Đảng giữa thời điểm lịch sử nhiều thách thức, khó khăn và trách nhiệm nặng nề, đồng chí Lê Duẩn đồng thời gánh vác hai nhiệm vụ chiến lược của quốc gia: xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh giải phóng miền Nam. Đối diện với một cường quốc có tiềm lực quân sự và bộ máy chiến tranh đồ sộ, đồng chí Lê Duẩn giữ vai trò lãnh đạo chủ chốt, chịu trách nhiệm chính trước Ban Chấp hành Trung ương Đảng về phong trào cách mạng ở miền Nam.
Trong suốt 15 năm giữ cương vị Tổng Bí thư (1960-1975), bối cảnh đất nước phải đối mặt với vô vàn trở ngại và thử thách, đồng chí Lê Duẩn đã cùng Chủ tịch Hồ Chí Minh và Trung ương Đảng kiên trì con đường độc lập, tự chủ, tận dụng sự hỗ trợ, giúp đỡ và đoàn kết quốc tế.
Ông đã lãnh đạo quân đội và nhân dân Việt Nam đánh bại quân xâm lược Mỹ và lực lượng tay sai, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước, hoàn thành xuất sắc cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất Bắc Nam. Đây là một dấu mốc rực rỡ trong lịch sử cách mạng Việt Nam, từ đây đất nước liền một dải, Bắc Nam sum họp, Việt Nam tiến lên chủ nghĩa xã hội.
Tại Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IV (năm 1976) và lần thứ V (năm 1982), đồng chí Lê Duẩn tiếp tục được tín nhiệm bầu vào Ban Chấp hành Trung ương và Bộ Chính trị, giữ chức vụ Tổng Bí thư. Đồng chí Lê Duẩn đã cùng Ban Chấp hành Trung ương hoạch định và chỉ đạo thực hiện hai nhiệm vụ chiến lược: xây dựng và bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa; đồng thời xác định đường lối kinh tế cho giai đoạn đầu của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.
Trong gần 60 năm hoạt động cách mạng, đồng chí Lê Duẩn đã tham gia vào phong trào ở cả ba miền Bắc, Trung, Nam, trải qua muôn vàn khó khăn, thử thách. Ông đã được Đảng và Nhà nước tin tưởng giao nhiều trọng trách quan trọng: Bí thư Xứ ủy, Bí thư Trung ương Cục miền Nam và gần 26 năm liên tục giữ cương vị Bí thư thứ nhất và Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng.
Đồng chí Lê Duẩn đã hiến trọn cuộc đời cho sự nghiệp giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước, xây dựng chủ nghĩa xã hội. Dù ở bất kỳ vị trí nào, đồng chí luôn tận tâm, tận lực vì Đảng, vì nhân dân, hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ được giao phó.
Đồng chí Lê Duẩn là một học trò xuất sắc và gần gũi của Chủ tịch Hồ Chí Minh, một nhà lãnh đạo kiệt xuất, tài ba của Đảng và một nhà lý luận sáng tạo, giàu tính thực tiễn, đồng thời sở hữu những phẩm chất cao đẹp, giàu lòng nhân ái, giản dị và khiêm tốn. Trong hoạt động đối ngoại, đồng chí đã có đóng góp quan trọng vào việc xây dựng, củng cố mối quan hệ đoàn kết đặc biệt, hợp tác toàn diện và tình hữu nghị anh em giữa Việt Nam với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa anh em khác.
Đánh giá về những cống hiến to lớn của đồng chí Lê Duẩn đối với sự nghiệp cách mạng của Đảng và dân tộc, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã viết: “Đóng góp vĩ đại và tư duy sáng tạo nhất của đồng chí Lê Duẩn thể hiện rực rỡ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Đồng chí đã cùng tập thể Bộ Chính trị đưa ra những quyết sách đối nội, đối ngoại, những chủ trương được triển khai hiệu quả trên cả chiến trường, hậu phương và bàn đàm phán.
Phát huy vai trò nổi bật của người đứng đầu trước bước ngoặt lịch sử và những tình huống phức tạp, đồng chí đã tập hợp được trí tuệ sáng suốt của tập thể Bộ Chính trị, Ban Chấp hành Trung ương, xây dựng nên đường lối cách mạng độc lập, tự chủ, sáng tạo của Đảng ta; quy tụ toàn Đảng, toàn dân tộc thành một khối thống nhất vì mục tiêu giải phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc, đưa cả nước tiến lên con đường chủ nghĩa xã hội. Đồng chí Lê Duẩn là một nhân vật lịch sử, xuất hiện ở những thời điểm bước ngoặt vĩ đại” của lịch sử dân tộc”.

Lý do Bác Hồ lựa chọn Tổng Bí Thư Lê Duẩn làm người kế vị
Hồ Chí Minh trao vị trí Bí thư thứ nhất Đảng Lao động Việt Nam cho Lê Duẩn không chỉ xuất phát từ mong muốn hoàn thành sự nghiệp thống nhất đất nước. Quyết định này còn cho thấy tầm nhìn xa trông rộng của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Một số ý kiến nhận định rằng, việc lựa chọn Lê Duẩn, người có lập trường kiên định chống lại sự can thiệp của Mỹ (trong bối cảnh nhiều lãnh đạo khác tỏ ra thận trọng), đồng thời tạo thế cân bằng quyền lực giữa miền Nam và miền Bắc, giúp nhân dân miền Nam yên tâm hơn trong cuộc chiến.
Tuy nhiên, có lẽ Hồ Chí Minh đã nhìn nhận sâu sắc hơn những yếu tố đó. Ông nhận thấy ở Lê Duẩn không chỉ sự quyết đoán trong việc đối đầu với Mỹ, mà còn khả năng ứng phó với Trung Quốc. Lê Duẩn không có sự ràng buộc hay ân nghĩa đặc biệt nào với Trung Quốc trong giai đoạn khó khăn của cách mạng. Hơn nữa, tính cách mạnh mẽ và lòng tự tôn dân tộc sâu sắc của ông là những phẩm chất cần thiết cho một nhà lãnh đạo trong bối cảnh phức tạp của quan hệ Việt – Trung sau này.
Lịch sử đã cho thấy những bài học tương tự. Vua Gia Long từng dựa vào sự hỗ trợ của người Pháp để khôi phục vương triều, nhưng sau đó lại sử dụng Minh Mạng để hạn chế ảnh hưởng của Pháp và kiên quyết đối với đạo Thiên Chúa. Tương tự, Hồ Chí Minh vừa phải tranh thủ sự giúp đỡ từ Trung Quốc trong cuộc kháng chiến, vừa nhận thức rõ những tính toán của giới lãnh đạo Trung Nam Hải, tương tự như các bậc quân vương phương Bắc trước đây.
Tuy nhiên, mối quan hệ sâu sắc với nhân dân Trung Quốc và những ràng buộc từ quá khứ đã tạo ra những giới hạn nhất định cho Hồ Chí Minh. Do đó, việc lựa chọn Lê Duẩn, một người không mang nặng những ân tình cách mạng với Trung Quốc, trở thành một quyết định chiến lược, chuẩn bị cho giai đoạn đối diện với người láng giềng phương Bắc hùng mạnh.
Đây là một quyết định mang tính toán kỹ lưỡng và có ý nghĩa lịch sử sâu sắc của Hồ Chí Minh. Sau này, Lê Duẩn không chỉ là người lãnh đạo kiên định trong ba chiến dịch lớn nhằm giải phóng miền Nam (Mậu Thân 1968 dù chưa thành công, Xuân – Hè 1972 góp phần quan trọng buộc Mỹ rút quân, và chiến dịch Mùa Xuân 1975 thắng lợi hoàn toàn), mà còn là người đứng đầu cuộc chiến bảo vệ biên giới phía Bắc năm 1979, một hành động cứng rắn nhằm đáp trả ý đồ bá quyền của Bắc Kinh.
Trong bối cảnh hiện tại, khi quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc vẫn tiềm ẩn những yếu tố phức tạp và nhạy cảm, nguy cơ xung đột chưa bao giờ hoàn toàn biến mất, việc nhìn lại những quyết sách và hành động kiên quyết của Tổng Bí thư Lê Duẩn đối với Trung Quốc cách đây nhiều thập kỷ càng cho chúng ta thấy rõ tầm nhìn chiến lược và ý chí tự cường của dân tộc.

Xem thêm: Ông Dmitry Medvedev Là Ai? Phó Chủ Tịch Hội Đồng An Ninh Nga
Như vậy thắc mắc Lê Duẩn là ai đã có lời giải đáp chi tiết bên trên. Ông là một nhà lãnh đạo kiệt xuất của Đảng và nhân dân Việt Nam, người đã cống hiến trọn đời cho sự nghiệp cách mạng. Những quyết định lịch sử của ông, đặc biệt trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ và xây dựng chủ nghĩa xã hội, đã có tác động sâu sắc đến vận mệnh của đất nước.