Lê Đức Thọ là cái tên không còn xa lạ với nhiều người con Việt Nam, đặc biệt là trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Với trí tuệ sắc sảo, bản lĩnh vững vàng và lòng yêu nước nồng nàn, ông đã trở thành một trong những nhà ngoại giao tài ba nhất của dân tộc trong thời kỳ kháng chiến giành lại tự do cho dân tộc. Vậy Lê Đức Thọ là ai? Bài viết dưới đây Influencervn sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này.
Lê Đức Thọ là ai?
Lê Đức Thọ, tên thật là Phan Đình Khải, sinh ngày 10 tháng 10 năm 1911 tại làng Địch Lễ, tổng Đông Phù, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định (nay là xã Nam Vân, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định). Đây là mảnh đất có truyền thống văn hóa, yêu nước và cách mạng mạnh mẽ.

Quá trình tham gia cách mạng của Lê Đức Thọ
Sau khi đã biết Lê Đức Thọ là ai chúng ta hãy cùng khám về về hành trình tham gia cách mạng của ông.
Bắt đầu tham gia hoạt động cách mạng từ năm 1926 khi mới 15 tuổi, và đến năm 1929, đồng chí Lê Đức Thọ đã gia nhập Đông Dương Cộng sản Đảng. Là một chiến sĩ cộng sản trưởng thành trong phong trào cách mạng, với nhiều năm lăn lộn, tham gia vào các chiến trường, đồng chí đã nhận được sự tin tưởng của Đảng và nhân dân, được giao phó nhiều trọng trách quan trọng.
Trước Cách mạng Tháng Tám năm 1945, đồng chí Lê Đức Thọ đảm nhiệm công tác khu an toàn của Trung ương, tổ chức huấn luyện cán bộ, và được chỉ định làm Ủy viên Trung ương Đảng, phụ trách Xứ ủy Bắc Kỳ, rồi được bầu vào Ban Thường vụ Trung ương Đảng.
Trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, đồng chí được cử làm Trưởng đoàn đại biểu Đảng và Chính phủ vào Nam Bộ kiểm tra công tác kháng chiến. Năm 1949, đồng chí được bầu làm Phó Bí thư Xứ ủy Nam Bộ. Tại Đại hội lần thứ II của Đảng năm 1951, đồng chí được bầu vào Ban Chấp hành Trung ương, giữ chức Phó Bí thư Trung ương Cục miền Nam, sau đó là Bí thư Trung ương Cục miền Nam.
Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, từ năm 1955, đồng chí ra Bắc và được bổ sung vào Bộ Chính trị, Ban Chấp hành Trung ương Đảng. Đồng chí còn giữ chức Trưởng ban Tổ chức Trung ương, Hiệu trưởng Trường Nguyễn Ái Quốc Trung ương, và làm việc trong Quân ủy Trung ương. Sau cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân năm 1968, đồng chí được cử vào miền Nam làm Phó Bí thư Trung ương Cục miền Nam. Tháng 5/1968, đồng chí đảm nhận vai trò Cố vấn đặc biệt, phụ trách công tác ngoại giao tại Hội nghị Paris về hòa bình ở Việt Nam.
Sau ngày giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước (30/4/1975), đồng chí Lê Đức Thọ tiếp tục đảm nhận nhiều trọng trách quan trọng, được bầu vào Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Bộ Chính trị, Ban Bí thư, và làm Trưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng trong nhiều nhiệm kỳ.
Đồng chí còn thực hiện các nhiệm vụ đặc biệt như: phụ trách công tác biên giới Tây Nam (1977 – 1979); Trưởng đoàn chuyên gia Chính phủ ta làm việc với Chính phủ Campuchia và Đảng Nhân dân cách mạng Campuchia (1979 – 1982); Phó Chủ tịch Ủy ban Quốc phòng Đảng (1983); Trưởng Tiểu ban nhân sự Đại hội VI của Đảng (1986). Tại Đại hội VI của Đảng, đồng chí được bầu làm Cố vấn Ban Chấp hành Trung ương Đảng.
Với 79 năm tuổi đời và 64 năm hoạt động cách mạng liên tục, đồng chí Lê Đức Thọ là một học trò trung thành và là cộng sự tin cậy của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Là nhà lãnh đạo tài ba, bản lĩnh, và sáng tạo, đồng chí đã có nhiều đóng góp to lớn cho công cuộc giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước, và vì tự do, hạnh phúc của nhân dân.
Vì những cống hiến ấy, đồng chí Lê Đức Thọ đã được Đảng và Nhà nước trao tặng Huân chương Sao Vàng, Huy hiệu 60 năm tuổi Đảng, cùng nhiều phần thưởng cao quý từ Đảng và Nhà nước các quốc gia anh em.

Lê Đức Thọ và cuộc đàm phán tại Hội nghị Paris làm nên tên tuổi của ông
Lê Đức Thọ, với vai trò là một nhà ngoại giao tài ba và có tư duy chiến lược sắc bén, đã ghi dấu ấn sâu đậm trong cuộc đấu tranh ngoại giao, đặc biệt là trong quá trình đàm phán tại Hội nghị Paris từ 1968 đến 1973. Ông giữ chức “Cố vấn đặc biệt” cho Đoàn đại biểu Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và đóng vai trò quan trọng trong việc thông qua các cuộc đàm phán công khai và bí mật.
Nhờ vào sự khéo léo trong lãnh đạo và chỉ đạo các buổi họp báo, ông đã giúp cộng đồng quốc tế nhận thức rõ hơn về tính chất phi nghĩa của cuộc chiến tranh do Mỹ phát động tại Việt Nam. Lê Đức Thọ luôn khẳng định thiện chí của nhân dân Việt Nam trong việc chấm dứt chiến tranh và khôi phục hòa bình, đồng thời khẳng định lập trường vững vàng về độc lập dân tộc và thống nhất đất nước.
Cũng chính ông là người đã góp phần lớn vào việc thúc đẩy Mỹ ký kết Hiệp định Paris, kết thúc chiến tranh, rút quân Mỹ và quân đồng minh khỏi miền Nam Việt Nam. Sau gần năm năm đàm phán căng thẳng, với hơn 200 cuộc họp công khai và 45 cuộc họp cấp cao, sự kiện ký kết Hiệp định Paris vào ngày 27 tháng 1 năm 1973 là thành quả rực rỡ của nỗ lực không ngừng nghỉ trên cả ba mặt trận quân sự, chính trị và ngoại giao.
Dấu ấn của Lê Đức Thọ trong cuộc đàm phán tại Paris không chỉ là chiến thắng về mặt pháp lý, mà còn thể hiện tài năng và bản lĩnh vượt trội của ông trong việc đối phó với những thách thức từ phía Mỹ.
Được đồng nghiệp đánh giá cao, ông là người luôn duy trì thế chủ động trong các cuộc đàm phán, buộc đối phương phải chấp nhận thỏa thuận theo hướng có lợi cho Việt Nam. Như lời nhận xét của Bộ trưởng Ngoại giao Nguyễn Dy Niên, Lê Đức Thọ được ví như một vị tướng ngoại giao, thực hiện thành công đường lối chiến lược mà Chủ tịch Hồ Chí Minh và Bộ Chính trị đã đề ra.
Bên cạnh những chiến thắng về mặt chính trị và ngoại giao, Lê Đức Thọ còn là người từ chối nhận giải Nobel Hòa Bình năm 1973, vì ông cho rằng hòa bình chưa thực sự được lập lại tại Việt Nam. Quyết định này càng làm nổi bật phẩm chất cao quý của ông và thêm phần tôn vinh đóng góp lớn lao của ông đối với sự nghiệp đấu tranh bảo vệ độc lập và hòa bình của dân tộc Việt Nam.
Dù đã nhiều năm trôi qua, nhưng những thành tựu của Lê Đức Thọ tại Hội nghị Paris vẫn còn mãi là di sản quý báu trong lịch sử ngoại giao Việt Nam, tiếp tục là nguồn cảm hứng cho các thế hệ lãnh đạo và nhân dân trong công cuộc hội nhập quốc tế hiện nay.

Có thể bạn quan tâm: Lamine Yamal Là Ai? Cầu Thủ Trẻ Đang Làm Khuynh Đảo Trời Âu
Lê Đức Thọ là ai hẳn chúng ta đều đã có câu trả lời. Không chỉ là một nhà ngoại giao tài ba, ông còn là một người cộng sản kiên trung, một nhà lãnh đạo sáng suốt. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là tấm gương sáng ngời về lòng yêu nước, tinh thần cách mạng và tài năng ngoại giao.