Lịch sử Việt Nam ghi dấu nhiều vị anh hùng kiệt xuất, nhưng một trong những nhân vật quan trọng nhất mở ra thời kỳ độc lập và thống nhất đất nước chính là Vạn Thắng Vương Đinh Bộ Lĩnh. Ông không chỉ dẹp loạn 12 sứ quân, thống nhất giang sơn mà còn sáng lập nhà nước Đại Cồ Việt – quốc gia có tổ chức chính quyền tập quyền đầu tiên trong lịch sử nước ta. Vậy Vạn Thắng Vương là ai, và ông đã có những đóng góp gì cho dân tộc? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này!
Vạn Thắng Vương là ai?
Đinh Bộ Lĩnh, sau khi lên ngôi, còn được biết đến với danh hiệu Vạn Thắng Vương. Ông là vị Hoàng đế đầu tiên thống nhất đất nước sau một thiên niên kỷ chịu sự đô hộ phương Bắc. Khi nắm quyền, ông đặt quốc hiệu là Đại Cồ Việt, chọn Hoa Lư làm kinh đô và lấy niên hiệu Thái Bình.

Vạn Thắng Vương và công lao đánh dẹp loạn 12 sứ quân
Sau khi đã biết Vạn Thắng Vương là ai, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về công lao của ông.
Theo sử liệu, Đinh Tiên Hoàng, tên khai sinh là Đinh Bộ Lĩnh, sinh ra tại làng Đại Hữu, thuộc châu Đại Hoàng (nay thuộc thôn Văn Bòng, xã Gia Phương, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình). Ông là con trai của Đinh Công Trứ, một vị quan giữ chức Thứ sử Châu Hoan dưới thời Dương Đình Nghệ và Ngô Quyền. Mẹ của ông là bà Đàm Thị.
Sau khi cha qua đời, Đinh Bộ Lĩnh cùng mẹ và gia quyến trở về quê nhà sinh sống. Nhờ xuất thân từ một gia đình có truyền thống chính trị và quân sự, ông sớm bộc lộ tố chất lãnh đạo và được coi là một nhân vật có vị thế quan trọng tại châu Đại Hoàng.
Từ thuở nhỏ, Đinh Bộ Lĩnh đã bộc lộ tài năng quân sự vượt trội. Được nuôi dưỡng trong môi trường võ thuật và binh pháp, ông thường tổ chức các trò chơi mang tính chiến lược cùng bạn bè, trong đó có việc tập trận giả. Khi chơi, bạn bè tôn ông làm thủ lĩnh, thậm chí còn kiệu rước như một vị quân vương. Nhờ tài năng và khí chất hơn người, ông nhanh chóng thu hút nhiều thanh thiếu niên trong vùng tham gia đội ngũ của mình, lập căn cứ tại sách Đào Áo (nay thuộc các xã Gia Hưng, Gia Phú, Liên Sơn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình).
Với tầm nhìn xa trông rộng, Đinh Bộ Lĩnh dần xây dựng lực lượng và lần lượt chinh phục các sứ quân khác, nhờ đó có được danh hiệu “Vạn Thắng Vương”. Sau khi Ngô Quyền mất vào năm 944, đất nước rơi vào tình trạng phân tranh, triều đình trung ương không đủ khả năng kiểm soát các địa phương. Trong bối cảnh đó, Đinh Bộ Lĩnh cùng những cộng sự trung thành như Đinh Điền, Nguyễn Bặc, Trịnh Tú và Lưu Cơ đã quy tụ quân sĩ, xây dựng căn cứ tại Thung Lau (nay thuộc xã Gia Hưng).
Nhận thấy triều đình Cổ Loa suy yếu, ông quyết định liên minh với sứ quân Trần Lãm tại Bố Hải Khẩu (nay thuộc tỉnh Thái Bình) để mở rộng sức mạnh. Thanh thế của Đinh Bộ Lĩnh khiến nhiều sứ quân khác phải dè chừng, trong đó có Phạm Phòng Át ở Đằng Châu (Hải Dương), người nắm giữ một vùng rộng lớn ở Đông Bắc. Nhận thức được tương lai tất yếu, Phạm Phòng Át đã đưa quân về quy phục Đinh Bộ Lĩnh và được phong làm Thân vệ Đại tướng quân.
Từ năm 945 đến năm 950, ông kiểm soát toàn bộ vùng Hoa Lư và các khu vực lân cận. Uy danh lan rộng đến mức nhà Ngô cũng phải lo lắng. Đến năm 951, khi quân đội của Ngô Xương Ngập và Ngô Xương Văn tấn công ông, họ đã không thể giành chiến thắng và buộc phải rút lui.
Năm 965, Nam Tấn Vương Ngô Xương Văn qua đời, triều đình nhà Ngô sụp đổ, khiến tình hình chính trị hỗn loạn. Sử sách ghi lại rằng thời điểm đó, 12 sứ quân nổi lên tranh giành quyền lực, đất nước bị chia cắt. Nhận thấy cơ hội thống nhất giang sơn, Đinh Bộ Lĩnh triển khai chiến lược chinh phục, kết hợp giữa biện pháp ngoại giao khôn khéo và sức mạnh quân sự để dẹp loạn. Đến cuối năm 967, ông hoàn toàn kiểm soát được toàn bộ lãnh thổ, chấm dứt tình trạng cát cứ.
Tài năng và tầm nhìn của Đinh Bộ Lĩnh được các sử gia đánh giá rất cao. Lê Văn Hưu nhận định rằng nhờ trí tuệ và sự quyết đoán, ông đã dẹp tan loạn 12 sứ quân và thống nhất đất nước trong bối cảnh đầy rẫy thách thức.
Năm 968, ông lên ngôi, xưng là Đại Thắng Minh Hoàng Đế, đặt tên nước là Đại Cồ Việt. Ban đầu, ông dự định chọn Đàm Thôn (nay thuộc hai xã Gia Thắng, Gia Tiến) làm kinh đô, nhưng xét thấy vị trí này không thuận lợi cho phòng thủ, ông quyết định đặt đô ở Hoa Lư.
Mặc dù triều đại nhà Đinh chỉ kéo dài 12 năm, nhưng đã để lại dấu ấn quan trọng trong lịch sử dân tộc. Đinh Tiên Hoàng là người đặt nền móng cho một nhà nước phong kiến độc lập, thiết lập hệ thống hành chính và quân đội bài bản, đặt niên hiệu, đúc tiền đồng, khẳng định chủ quyền quốc gia.
Sử gia Ngô Thì Sĩ từng nhận xét rằng Đinh Tiên Hoàng là một bậc anh hùng kiệt xuất, từ một người áo vải mà dựng lên cả một vương triều, khai mở một thời kỳ mới cho dân tộc. Sách Đại Việt sử ký toàn thư cũng ghi chép: “Vua tài năng hơn người, dũng lược nhất đời, dẹp yên các sứ quân, thống nhất giang sơn, lập nên triều đại mới.”
Việc thành lập nhà nước Đại Cồ Việt không chỉ là một sự kiện quan trọng trong lịch sử mà còn đặt nền tảng cho sự phát triển của quốc gia trong các giai đoạn sau. Đinh Tiên Hoàng được xem là người có công lao lớn nhất trong công cuộc thống nhất đất nước, mở ra một thời kỳ mới cho dân tộc Việt Nam.

Người anh hùng dân tộc mở nền chính thống quốc gia
Để tưởng nhớ công lao to lớn của ông, sau khi băng hà vào năm 979, triều đình và dân chúng đã suy tôn ông là Tiên Hoàng Đế, vị hoàng đế đầu tiên của nước ta.

Ngôi đền thờ Vua Đinh tại xã Trường Yên được công nhận là di tích lịch sử văn hóa đặc biệt, trong khi đền thờ tại xã Gia Phương thuộc danh mục di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia. Bức đại tự “Chính thống thủy” trong đền thờ vua Đinh ở Trường Yên thể hiện rõ sự khẳng định về vai trò khai quốc của triều đại Đinh. Theo quan niệm xưa, đây chính là nơi khởi nguồn của dòng chính thống đế vương Việt Nam, tạo tiền đề cho các triều đại kế tiếp noi theo.
Sau khi Lý Công Uẩn quyết định dời đô về Thăng Long, người dân đã dựng lại đền thờ để tưởng nhớ công lao của vua Đinh và vua Lê Đại Hành. Đến thế kỷ XVII, cả hai ngôi đền được tu bổ quy mô hơn, đồng thời các lễ hội tưởng niệm cũng được tổ chức long trọng hơn.
Lễ hội truyền thống Trường Yên đã tồn tại hơn một nghìn năm. Ngày tổ chức lễ hội có thể rơi vào rằm tháng Hai âm lịch (ngày sinh của vua Đinh), ngày 16 tháng Tám âm lịch (ngày mất của ông), hoặc ngày 10 tháng Ba âm lịch, thời điểm ông chính thức lên ngôi Hoàng đế. Theo “Từ điển lễ tục Việt Nam”, lễ hội này đã được tổ chức liên tục qua các triều đại Lý, Trần, Lê, Nguyễn. Khi hành lễ, vua thường cử quan đại thần đến đền trước một ngày để thực hiện các nghi thức trang trọng.
Lễ vật dâng cúng bao gồm lụa, rượu, xôi, trâu, dê, lợn, hoa quả và hương nến. Bên cạnh đó, trong lễ hội còn có phần biểu diễn ca nhạc với chín bài hát khác nhau. Trước sân rồng, các nghi thức rước lễ diễn ra trong không khí uy nghiêm, với cờ xí, tán lọng và sự tham gia của 40 quân lính trong trang phục truyền thống, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề, tạo nên một không gian linh thiêng và trang trọng.

Xem thêm: Dj Koo Là Ai? Nghệ Sĩ Hàn Và Chuyện Tình Muộn Với Từ Hy Viên
Vạn Thắng Vương là ai chúng ta đều đã có câu trả lời. Đinh Bộ Lĩnh không chỉ là một vị anh hùng thống nhất đất nước mà còn là người đặt nền móng cho chế độ phong kiến tập quyền tại Việt Nam. Công lao của ông được lịch sử khắc ghi và vẫn còn tồn tại đời đời trong tâm thức của cả dân tộc.